Từ điển Thiều Chửu
企 - xí
① Ngóng, như vô nhâm kiều xí 無任翹企 mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp 企業 mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh
企 - xí
① Kiễng (chân, để nhìn): 延頸企踵 Nghểnh cổ kiễng chân; ② Mong, chờ, trông mong, ngóng trông: 企盼 Trông chờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
企 - xí
Kiễng chân mà nhìn — Trông đợi.


延企 - diên xí || 翹企 - kiều xí || 企圖 - xí đồ || 企業 - xí nghiệp || 企業家 - xí nghiệp gia || 企望 - xí vọng ||